Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1974 Bảng tổng sắp huy chương1 | Nhật Bản (JPN) | 75 | 49 | 51 | 175 |
2 | Iran (IRI) | 36 | 28 | 17 | 81 |
3 | Trung Quốc (CHN) | 33 | 46 | 27 | 106 |
4 | Hàn Quốc (KOR) | 16 | 26 | 15 | 57 |
5 | Bắc Triều Tiên (PRK) | 15 | 14 | 17 | 46 |
6 | Israel (ISR) | 7 | 4 | 8 | 19 |
7 | Ấn Độ (IND) | 4 | 12 | 12 | 28 |
8 | Thái Lan (THA) | 4 | 2 | 8 | 14 |
9 | Indonesia (INA) | 3 | 4 | 4 | 11 |
10 | Mông Cổ (MGL) | 2 | 5 | 8 | 15 |
Tổng cộng | 202 | 199 | 208 | 609 |
---|
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1974 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1974 http://www.ocasia.org/Game/MWinner.aspx?AMWCode=11... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:1974_A...